Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nôn mửa
[nôn mửa]
|
to regurgitate; to vomit; to retch; to shoot the cat
Chuyên ngành Việt - Anh
nôn mửa
[nôn mửa]
|
Sinh học
vomiting
Từ điển Việt - Việt
nôn mửa
|
động từ
như nôn
ăn được gì nó nôn mửa ra hết
tính từ
do nôn mửa
(...) những bãi nôn mửa lỏng bỏng (Nguyễn Huy Tưởng)